
Thời gian(GMT+0/UTC+0) | Tiểu bang | Tầm quan trọng | Sự kiện | Dự báo | trước |
01:30 | 2 điểm | Cho vay mua nhà (tháng) (tháng 8) | --- | 2.9% | |
10:00 | 2 điểm | De Guindos của ECB phát biểu | --- | --- | |
12:30 | 2 điểm | Thu nhập trung bình mỗi giờ (YoY) (YoY) (Tháng 9) | 3.3% | 3.8% | |
12:30 | 3 điểm | Thu nhập trung bình mỗi giờ (MoM) (Tháng 9) | 0.3% | 0.4% | |
12:30 | 3 điểm | Bảng lương phi nông nghiệp (Tháng 9) | 148K | 142K | |
12:30 | 2 điểm | Tỷ lệ tham gia (Tháng 9) | --- | 62.7% | |
12:30 | 2 điểm | Bảng lương phi nông nghiệp tư nhân (Tháng 9) | 125K | 118K | |
12:30 | 2 điểm | Tỷ lệ thất nghiệp U6 (Tháng XNUMX) | --- | 7.9% | |
12:30 | 3 điểm | Tỷ lệ thất nghiệp (Tháng XNUMX) | 4.2% | 4.2% | |
13:00 | 2 điểm | Thành viên FOMC Williams phát biểu | --- | --- | |
13:10 | 2 điểm | Elderson của ECB phát biểu | --- | --- | |
17:00 | 2 điểm | Đếm giàn khoan dầu Baker Hughes của Hoa Kỳ | --- | 484 | |
17:00 | 2 điểm | Tổng số giàn khoan của Baker Hughes Hoa Kỳ | --- | 587 | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ Dầu thô CFTC | --- | 158.6K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ vàng của CFTC | --- | 315.4K | |
19:30 | 2 điểm | CFTC Nasdaq 100 vị thế ròng đầu cơ | --- | 16.0K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ CFTC S&P 500 | --- | -35.8K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng mang tính đầu cơ của CFTC AUD | --- | -11.2K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ CFTC JPY | --- | 66.0K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ EUR của CFTC | --- | 71.7K |
Tóm tắt các sự kiện kinh tế sắp tới vào ngày 4 tháng 2024 năm XNUMX
- Cho vay mua nhà tại Úc (tháng 01) (30:XNUMX UTC):
Đo lường sự thay đổi hàng tháng về số lượng các khoản vay mua nhà mới. Trước đó: 2.9%. Sự gia tăng có thể cho thấy hoạt động trên thị trường nhà ở cao hơn. - De Guindos của ECB phát biểu (10:00 UTC):
Phó chủ tịch Ngân hàng Trung ương Châu Âu Luis de Guindos có thể cung cấp thông tin chi tiết về quan điểm của ECB về điều kiện kinh tế hoặc chính sách tiền tệ trong tương lai. - Thu nhập trung bình theo giờ tại Hoa Kỳ (YoY) (tháng 12) (30:XNUMX UTC):
Tăng trưởng theo năm về mức lương trung bình theo giờ. Dự báo: 3.3%, Trước đó: 3.8%. Tăng trưởng chậm hơn có thể làm giảm bớt lo ngại về lạm phát, trong khi tăng trưởng cao hơn có thể chỉ ra áp lực lạm phát do tiền lương thúc đẩy. - Thu nhập trung bình theo giờ tại Hoa Kỳ (MoM) (tháng 12) (30:XNUMX UTC):
Đo lường sự thay đổi hàng tháng về tiền lương. Dự báo: 0.3%, Trước đó: 0.4%. Một chỉ số mạnh có thể báo hiệu áp lực lạm phát trên thị trường lao động. - Bảng lương phi nông nghiệp của Hoa Kỳ (tháng 12) (30:XNUMX UTC):
Chỉ số chính về thay đổi việc làm trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Dự báo: 148K, Trước đó: 142K. Tăng trưởng mạnh báo hiệu thị trường lao động mạnh mẽ, trong khi số liệu yếu hơn có thể gây lo ngại. - Tỷ lệ tham gia của Hoa Kỳ (tháng 12) (30:XNUMX UTC):
Theo dõi tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động đang tích cực tham gia vào thị trường lao động. Trước đó: 62.7%. Tỷ lệ cao hơn cho thấy có nhiều người tham gia lực lượng lao động hơn. - Bảng lương phi nông nghiệp tư nhân của Hoa Kỳ (tháng 12) (30:XNUMX UTC):
Theo dõi những thay đổi về việc làm trong khu vực tư nhân. Dự báo: 125K, Trước đó: 118K. Một số liệu mạnh sẽ cho thấy sức mạnh kinh tế trong việc tuyển dụng tư nhân. - Tỷ lệ thất nghiệp U6 của Hoa Kỳ (tháng 12) (30:XNUMX UTC):
Một thước đo rộng hơn về tình trạng thất nghiệp bao gồm những người lao động chán nản và làm việc không đủ giờ. Trước đó: 7.9%. Tỷ lệ cao hơn báo hiệu sự yếu kém của thị trường lao động. - Tỷ lệ thất nghiệp của Hoa Kỳ (tháng 12) (30:XNUMX UTC):
Một chỉ số quan trọng về sức khỏe của thị trường lao động. Dự báo: 4.2%, Trước đó: 4.2%. Tỷ lệ ổn định hoặc thấp hơn báo hiệu sức mạnh của thị trường lao động, trong khi mức tăng có thể gây lo ngại. - Thành viên FOMC Williams phát biểu (13:00 UTC):
Bình luận của John Williams, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York, có thể cung cấp thông tin chi tiết về chính sách tương lai của Fed, đặc biệt là về lãi suất và lạm phát. - Elderson của ECB phát biểu (13:10 UTC):
Nhận xét của thành viên Ban điều hành ECB Frank Elderson có thể làm sáng tỏ quan điểm của ECB về lạm phát và điều kiện kinh tế tại Khu vực đồng tiền chung châu Âu. - Số giàn khoan dầu của Baker Hughes Hoa Kỳ (17:00 UTC):
Theo dõi số lượng giàn khoan dầu đang hoạt động tại Hoa Kỳ. Trước đó: 484. Những thay đổi về số lượng giàn khoan có thể báo hiệu sự thay đổi trong sản xuất và cung cấp dầu. - Tổng số giàn khoan của Baker Hughes Hoa Kỳ (17:00 UTC):
Đo tổng số giàn khoan dầu khí đang hoạt động tại Hoa Kỳ. Trước đó: 587. Số lượng giàn khoan tăng cho thấy hoạt động của ngành năng lượng tăng lên. - Vị thế ròng đầu cơ dầu thô của CFTC (19:30 UTC):
Phản ánh vị thế mua ròng hoặc bán ròng dầu thô do các nhà giao dịch nắm giữ. Trước đó: 158.6K. Sự gia tăng vị thế mua ròng có thể chỉ ra tâm lý tăng giá trên thị trường dầu mỏ. - Vị thế ròng đầu cơ vàng của CFTC (19:30 UTC):
Theo dõi các vị thế đầu cơ trong hợp đồng tương lai vàng. Trước đó: 315.4K. Sự gia tăng các vị thế mua ròng báo hiệu kỳ vọng tăng giá đối với giá vàng. - Vị thế ròng đầu cơ của CFTC Nasdaq 100 (19:30 UTC):
Phản ánh vị thế đầu cơ ròng trong hợp đồng tương lai Nasdaq 100. Trước đó: 16.0K. Vị thế mua ròng cao hơn cho thấy sự lạc quan vào cổ phiếu công nghệ. - Vị thế ròng đầu cơ của CFTC S&P 500 (19:30 UTC):
Đo lường tâm lý đầu cơ trong hợp đồng tương lai S&P 500. Trước đó: -35.8K. Sự dịch chuyển sang các vị thế mua dài hạn hơn có thể cho thấy sự tự tin ngày càng tăng vào cổ phiếu Hoa Kỳ. - Vị thế ròng đầu cơ của CFTC AUD (19:30 UTC):
Hiển thị các vị thế đầu cơ vào đồng đô la Úc. Trước đó: -11.2K. Một động thái hướng tới các vị thế tăng giá hơn có thể báo hiệu tâm lý cải thiện đối với AUD. - Vị thế ròng đầu cơ của CFTC JPY (19:30 UTC):
Theo dõi các vị thế đầu cơ trong hợp đồng tương lai đồng yên Nhật. Trước đó: 66.0K. Sự gia tăng các vị thế mua phản ánh tâm lý tăng giá đối với đồng JPY. - Vị thế ròng đầu cơ EUR của CFTC (19:30 UTC):
Đo lường các vị thế đầu cơ trong đồng euro. Trước đó: 71.7 nghìn. Các vị thế mua ròng cao hơn cho thấy sự lạc quan đối với đồng EUR.
Phân tích tác động thị trường
- Cho vay mua nhà tại Úc:
Tăng trưởng mạnh hơn dự kiến trong các khoản vay mua nhà có thể hỗ trợ AUD, báo hiệu sức mạnh của thị trường nhà ở. Sự suy giảm có thể cho thấy nhu cầu đang giảm. - Bài phát biểu của ECB (De Guindos và Elderson):
Bất kỳ gợi ý nào về việc thắt chặt chính sách tiền tệ trong tương lai hoặc lạm phát đều có thể tác động đến EUR. Bình luận diều hâu có thể hỗ trợ EUR, trong khi những phát biểu ôn hòa có thể làm suy yếu đồng tiền này. - Thu nhập trung bình mỗi giờ và bảng lương phi nông nghiệp của Hoa Kỳ:
Các chỉ số thị trường lao động quan trọng này rất quan trọng để đánh giá lạm phát và các động thái tiếp theo của Fed. Tăng trưởng tiền lương mạnh hoặc số liệu bảng lương cao hơn dự kiến sẽ củng cố đồng USD, trong khi dữ liệu yếu hơn có thể làm giảm kỳ vọng tăng lãi suất, làm suy yếu đồng tiền này. - Tỷ lệ tham gia và tỷ lệ thất nghiệp của Hoa Kỳ:
Tỷ lệ tham gia tăng có thể báo hiệu thị trường lao động đang cải thiện, hỗ trợ USD. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng, điều này có thể làm dấy lên lo ngại về suy thoái kinh tế, làm suy yếu USD. - Bài phát biểu của thành viên FOMC Williams:
Những bình luận cứng rắn về lạm phát hoặc lãi suất có thể thúc đẩy đồng USD, trong khi lập trường thận trọng hơn có thể làm đồng USD yếu đi. - Số lượng giàn khoan Baker Hughes:
Số lượng giàn khoan tăng cho thấy sản lượng dầu khí tăng mạnh, có khả năng gây sức ép lên giá dầu thô. - Vị thế đầu cơ của CFTC:
Những thay đổi trong các vị thế đầu cơ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm lý của nhà giao dịch. Việc tăng vị thế tăng giá trong dầu thô, vàng hoặc cổ phiếu sẽ báo hiệu sự tự tin vào các thị trường đó, trong khi sự thay đổi sang các vị thế giảm giá có thể báo hiệu sự thận trọng.
Tác động tổng thể
Biến động:
Trung bình đến cao, được thúc đẩy bởi dữ liệu quan trọng của thị trường lao động Hoa Kỳ (bảng lương phi nông nghiệp, tiền lương) và các vị thế đầu cơ trên các thị trường tài chính và hàng hóa quan trọng. Các bài phát biểu của ngân hàng trung ương làm tăng khả năng thay đổi thị trường, đặc biệt là xung quanh chính sách tiền tệ trong tương lai.
Điểm tác động: 8/10, do tầm quan trọng của bảng lương phi nông nghiệp của Hoa Kỳ, dữ liệu tiền lương và những hiểu biết tiềm năng tác động đến thị trường từ các quan chức ECB và Fed.