
Thời gian(GMT+0/UTC+0) | Tiểu bang | Tầm quan trọng | Event | Forecast | trước |
02:30 | 2 points | Tuyên bố chính sách tiền tệ của BoJ | ---- | ---- | |
03:00 | 3 points | Quyết định lãi suất của BoJ | 0.50% | 0.50% | |
04:30 | 2 points | Sản xuất Công nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 1) | -1.1% | -0.2% | |
06:30 | 2 points | Họp báo BoJ | ---- | ---- | |
10:00 | 2 points | CPI lõi (Năm trên năm) (Tháng 2) | 2.6% | 2.7% | |
10:00 | 2 points | CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 2) | 0.5% | -0.3% | |
10:00 | 3 points | CPI (Năm trên năm) (Tháng 2) | 2.4% | 2.5% | |
10:00 | 2 points | Tiền lương ở khu vực đồng euro (Năm trên năm) (Quý 4) | ---- | 4.40% | |
12:00 | 2 points | De Guindos của ECB phát biểu | ---- | ---- | |
13:00 | 2 points | Elderson của ECB phát biểu | ---- | ---- | |
13:30 | 3 points | dự trữ dầu thô | 0.700M | 1.448M | |
13:30 | 2 points | Dự trữ dầu thô Cushing | ---- | -1.228M | |
18:00 | 2 points | Dự báo lãi suất – Năm thứ 1 (Q1) | ---- | 3.9% | |
18:00 | 2 points | Dự báo lãi suất – Năm thứ 2 (Q1) | ---- | 3.4% | |
18:00 | 2 points | Dự báo lãi suất – Hiện tại (Q1) | ---- | 4.4% | |
18:00 | 2 points | Dự báo lãi suất – Dài hạn hơn (Q1) | ---- | 3.0% | |
18:00 | 3 points | Dự báo kinh tế của FOMC | ---- | ---- | |
18:00 | 3 points | Tuyên bố FOMC | ---- | ---- | |
18:00 | 3 points | Quyết định lãi suất của Fed | 4.50% | 4.50% | |
18:30 | 3 points | Hội nghị báo chí FOMC | ---- | ---- | |
20:00 | 2 points | Giao dịch dài hạn ròng TIC (Tháng 1) | 101.1B | 72.0B | |
20:00 | 2 points | Tâm lý người tiêu dùng Westpac (Q1) | ---- | 97.5 | |
21:45 | 2 points | GDP (QoQ) (Q4) | 0.4% | -1.0% |
Tóm tắt các sự kiện kinh tế sắp tới vào ngày 19 tháng 2025 năm XNUMX
Nhật Bản (🇯🇵)
- Tuyên bố chính sách tiền tệ của BoJ (02:30 UTC)
- Quyết định lãi suất của BoJ (03:00 UTC)
- Dự báo: 0.50%
- Trước: 0.50%
- Không có thay đổi nào được mong đợi, nhưng giọng điệu của tuyên bố chính sách sẽ là chìa khóa cho hướng JPY.
- Sản xuất công nghiệp (MoM) (04:30 UTC)
- Dự báo: -1.1%
- Trước: -0.2%
- Sản lượng giảm = xu hướng giảm đối với đồng JPY và cổ phiếu Nhật Bản.
- Họp báo của BoJ (06:30 UTC)
- Thị trường sẽ theo dõi gợi ý về việc tăng lãi suất hoặc thắt chặt chính sách.
Khu vực đồng tiền chung châu Âu (🇪🇺)
- CPI cốt lõi (YoY) (tháng 10) (00:XNUMX UTC)
- Dự báo: 2.6%
- Trước: 2.7%
- Lạm phát giảm có thể hỗ trợ ECB cắt giảm lãi suất vào cuối năm nay.
- CPI (YoY) (Tháng 10) (00:XNUMX UTC)
- Dự báo: 2.4%
- Trước: 2.5%
- CPI thấp hơn = giảm giá cho EUR, ủng hộ lập trường ôn hòa của ECB.
- Tiền lương tại Khu vực đồng tiền chung châu Âu (YoY) (Q4) (10:00 UTC)
- Trước: 4.4%
- Tiền lương cao hơn = áp lực lạm phát, có thể trì hoãn việc cắt giảm lãi suất của ECB.
Hoa Kỳ (🇺🇸)
- Dự trữ dầu thô (13:30 UTC)
- Dự báo: 0.700M
- Trước: 1.448M
- Giảm lượng dự trữ = giá dầu tăng.
- Cuộc họp FOMC & Quyết định về lãi suất (18:00 UTC)
- Dự báo lãi suất quỹ liên bang: 4.50% (không đổi)
- Trọng tâm chính: Tuyên bố của FOMC, dự báo kinh tế và cuộc họp báo của Powell (18:30 UTC).
- Quan điểm diều hâu = USD tăng giá | Quan điểm ôn hòa = tâm lý chấp nhận rủi ro.
- Giao dịch dài hạn ròng TIC (20:00 UTC)
- Dự báo: $ 101.1B
- Trước: $ 72.0B
- Dòng vốn nước ngoài đổ vào cao hơn hỗ trợ nhu cầu USD.
New Zealand (🇳🇿)
- Tâm lý người tiêu dùng Westpac (Quý 1) (20:00 UTC)
- Trước: 97.5
- Tâm lý thấp hơn = bi quan đối với NZD.
- GDP (Quý IV) (4:21 UTC)
- Dự báo: 0.4%
- Trước: -1.0%
- Sự phục hồi tăng trưởng có thể nâng NZD nếu được xác nhận.
Phân tích tác động thị trường
- JPY: Chính sách của BoJ và dữ liệu công nghiệp có thể gây ra sự biến động.
- EUR: CPI và dữ liệu tiền lương có thể tác động đến triển vọng lãi suất của ECB.
- USD: Quyết định của FOMC và bình luận của Powell sẽ định hình tâm lý rủi ro.
- NZD: GDP & dữ liệu tình cảm chìa khóa để định hướng.
- Dầu: Dữ liệu trữ lượng thô sẽ ảnh hưởng đến giá cả.
Điểm tác động tổng thể: 8/10
Trọng tâm: Quyết định về lãi suất của FOMC, triển vọng lạm phát của Hoa Kỳ và cuộc họp của BoJ.