
Thời gian(GMT+0/UTC+0) | Tiểu bang | Tầm quan trọng | Event | Dự báo | trước |
00:30 | 2 points | Thay đổi việc làm (Tháng 12) | 14.5K | 35.6K | |
00:30 | 2 points | Thay đổi việc làm hoàn toàn (Tháng 12) | ---- | 52.6K | |
00:30 | 2 points | Tỷ lệ thất nghiệp (Tháng 12) | 4.0% | 3.9% | |
10:00 | 2 points | Cán cân thương mại (Tháng XNUMX) | 11.8B | 6.8B | |
12:30 | 2 points | ECB công bố tài khoản cuộc họp chính sách tiền tệ | ---- | ---- | |
13:30 | 2 points | Tiếp tục tuyên bố thất nghiệp | 1,870K | 1,867K | |
13:30 | 2 points | Doanh số bán lẻ cốt lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 12) | 0.5% | 0.2% | |
13:30 | 2 points | Chỉ số giá xuất khẩu (tháng trên tháng) (tháng 12) | 0.2% | 0.0% | |
13:30 | 2 points | Chỉ số giá nhập khẩu (tháng trên tháng) (tháng 12) | -0.1% | 0.1% | |
13:30 | 2 points | Yêu cầu thất nghiệp ban đầu | 210K | 201K | |
13:30 | 2 points | Chỉ số Sản xuất của Fed Philadelphia (Tháng 1) | -5.2 | -16.4 | |
13:30 | 2 points | Việc làm của Fed ở Philly (Tháng 1) | ---- | 6.6 | |
13:30 | 2 points | Kiểm soát bán lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 12) | ---- | 0.4% | |
13:30 | 2 points | Doanh số bán lẻ (tháng trên tháng) (Tháng 12) | 0.6% | 0.7% | |
15:00 | 2 points | Hàng tồn kho của doanh nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.1% | 0.1% | |
15:00 | 2 points | Hàng tồn kho bán lẻ Ex Auto (Tháng 11) | 0.6% | 0.1% | |
16:00 | 2 points | Thành viên FOMC Williams phát biểu | ---- | ---- | |
18:00 | 2 points | GDPNow của Fed Atlanta (Q4) | 2.7% | 2.7% | |
21:30 | 2 points | Bảng cân đối kế toán của Fed | ---- | 6,854B | |
21:30 | 2 points | PMI kinh doanh của New Zealand (Tháng 12) | ---- | 45.5 |
Tóm tắt các sự kiện kinh tế sắp tới vào ngày 16 tháng 2025 năm XNUMX
Châu Úc
- Thay đổi việc làm (00:30 UTC):
- Dự báo: 14.5K, Trước: 35.6K.
Số liệu thấp hơn dự kiến có thể cho thấy thị trường lao động đang nguội lạnh.
- Dự báo: 14.5K, Trước: 35.6K.
- Thay đổi việc làm đầy đủ (00:30 UTC):
- Không có dự báo. Trước: 52.6K.
Theo dõi những thay đổi trong việc làm toàn thời gian; những biến động đáng kể có thể ảnh hưởng đến tâm lý AUD.
- Không có dự báo. Trước: 52.6K.
- Tỷ lệ thất nghiệp (00:30 UTC):
- Dự báo: 4.0%, Trước: 3.9%.
Sự gia tăng này báo hiệu sự suy yếu của thị trường lao động Úc, gây áp lực lên AUD.
- Dự báo: 4.0%, Trước: 3.9%.
Liên minh châu Âu
- Cán cân thương mại (10:00 UTC):
- Dự báo: 11.8 tỷ euro, Trước: 6.8 tỷ Euro.
Thặng dư thương mại gia tăng cho thấy xuất khẩu mạnh hơn, có khả năng hỗ trợ đồng EUR.
- Dự báo: 11.8 tỷ euro, Trước: 6.8 tỷ Euro.
- ECB công bố tài khoản cuộc họp chính sách tiền tệ (12:30 UTC):
Chi tiết về cuộc họp chính sách tháng 12 của ECB, cung cấp thông tin chi tiết về lạm phát, kỳ vọng tăng trưởng và định hướng chính sách.
Hoa Kỳ
- Tiếp tục yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (13:30 UTC):
- Dự báo: 1,870K, Trước: 1,867K.
- Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu (13:30 UTC):
- Dự báo: 210K, Trước: 201K.
Cả hai số liệu đều nhấn mạnh sức mạnh của thị trường lao động Hoa Kỳ; mức tăng bất ngờ có thể gây ra lo ngại.
- Dự báo: 210K, Trước: 201K.
- Doanh số bán lẻ cốt lõi (MoM) (13:30 UTC):
- Dự báo: 0.5%, Trước: 0.2%.
Biểu thị nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng không bao gồm các mặt hàng biến động như ô tô.
- Dự báo: 0.5%, Trước: 0.2%.
- Doanh số bán lẻ (MoM) (13:30 UTC):
- Dự báo: 0.6%, Trước: 0.7%.
Một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế; dữ liệu yếu hơn có thể ám chỉ đến việc chi tiêu của người tiêu dùng đang chậm lại.
- Dự báo: 0.6%, Trước: 0.7%.
- Chỉ số sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (13:30 UTC):
- Dự báo: -5.2, Trước: -16.4.
Sự cải thiện từ mức tiêu cực sâu sắc cho thấy hoạt động sản xuất đang phục hồi.
- Dự báo: -5.2, Trước: -16.4.
- Hàng tồn kho kinh doanh (MoM) (15:00 UTC):
- Dự báo: 0.1%, Trước: 0.1%.
- GDPNow của Fed Atlanta (Q4) (18:00 UTC):
- Dự báo: 2.7%, Trước: 2.7%.
Phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mới nhất cho GDP quý 4 dựa trên dữ liệu thời gian thực.
- Dự báo: 2.7%, Trước: 2.7%.
- Thành viên FOMC Williams phát biểu (16:00 UTC):
Bình luận từ thành viên bỏ phiếu chủ chốt này có thể cung cấp manh mối về lộ trình lãi suất của Fed.
New Zealand
- Chỉ số PMI của doanh nghiệp New Zealand (21:30 UTC):
- Trước: 45.5.
Chỉ số dưới 50 cho thấy sự suy giảm trong lĩnh vực sản xuất.
- Trước: 45.5.
Phân tích tác động thị trường
AUD:
- Dữ liệu việc làm yếu hơn và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng có thể gây áp lực lên AUD.
EUR:
- Cán cân thương mại mạnh hơn và biên bản họp chính sách của ECB có thể hỗ trợ đồng EUR.
USD:
- Dữ liệu bán lẻ và đơn xin trợ cấp thất nghiệp sẽ thúc đẩy tâm lý thị trường. Các số liệu mạnh có thể củng cố kỳ vọng Fed sẽ thắt chặt, hỗ trợ USD.
Điểm số biến động và tác động
- Biến động: Cao (Doanh số bán lẻ, biên bản cuộc họp của ECB và dữ liệu việc làm).
- Điểm tác động: 8/10 – Dữ liệu kinh tế quan trọng và cập nhật chính sách trên khắp các khu vực chính.