
Thời gian(GMT+0/UTC+0) | Tiểu bang | Tầm quan trọng | Sự kiện | Dự báo | trước |
02:30 | 2 điểm | Tuyên bố chính sách tiền tệ của BoJ | --- | --- | |
03:00 | 3 điểm | Quyết định lãi suất của BoJ | 0.10% | 0.10% | |
04:30 | 2 điểm | Sản xuất Công nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 4) | -0.1% | 4.4% | |
06:30 | 2 điểm | Họp báo BoJ | --- | --- | |
09:00 | 2 điểm | De Guindos của ECB phát biểu | --- | --- | |
09:00 | 2 điểm | Lane của ECB lên tiếng | --- | --- | |
09:00 | 2 điểm | Cán cân thương mại (tháng 4) | 17.0B | 24.1B | |
10:00 | 2 điểm | Các cuộc họp của Eurogroup | --- | --- | |
11:00 | 2 điểm | Khoản vay mới (tháng 5) | 2,250.0B | 730.0B | |
12:30 | 2 điểm | Chỉ số giá xuất khẩu (tháng trên tháng) (tháng 5) | 0.0% | 0.5% | |
12:30 | 2 điểm | Chỉ số giá nhập khẩu (tháng trên tháng) (tháng 5) | 0.0% | 0.9% | |
13:30 | 2 điểm | Schnabel của ECB phát biểu | --- | --- | |
14:00 | 2 điểm | Kỳ vọng lạm phát 1 năm của Michigan (Tháng XNUMX) | --- | 3.3% | |
14:00 | 2 điểm | Kỳ vọng lạm phát 5 năm của Michigan (Tháng XNUMX) | --- | 3.0% | |
14:00 | 2 điểm | Kỳ vọng của Người tiêu dùng Michigan (Tháng 6) | 70.0 | 68.8 | |
14:00 | 2 điểm | Tâm lý người tiêu dùng Michigan (Tháng 6) | 72.1 | 69.1 | |
15:00 | 3 điểm | Báo cáo chính sách tiền tệ của Fed | --- | --- | |
17:00 | 2 điểm | Đếm giàn khoan dầu Baker Hughes của Hoa Kỳ | --- | 492 | |
17:00 | 2 điểm | Tổng số giàn khoan của Baker Hughes Hoa Kỳ | --- | 594 | |
17:30 | 2 điểm | Chủ tịch ECB Lagarde phát biểu | --- | --- | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ Dầu thô CFTC | --- | 210.7K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ vàng của CFTC | --- | 237.3K | |
19:30 | 2 điểm | CFTC Nasdaq 100 vị thế ròng đầu cơ | --- | 2.0K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ CFTC S&P 500 | --- | -65.0K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng mang tính đầu cơ của CFTC AUD | --- | -51.3K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ CFTC JPY | --- | -132.1K | |
19:30 | 2 điểm | Vị thế ròng đầu cơ EUR của CFTC | --- | 67.9K |